• 2024-10-05

Giá-thu nhập Định nghĩa tương đối & ví dụ |

Chồng luôn thờ ơ dù tôi được đánh giá dễ nhìn, sạch sẽ

Chồng luôn thờ ơ dù tôi được đánh giá dễ nhìn, sạch sẽ

Mục lục:

Anonim

Giá trị là gì:

Giá thu nhập là so sánh của cổ phiếu P / E tỷ lệ với P / E tích lũy tỷ lệ của một chỉ số thị trường liên quan.

Cách hoạt động (Ví dụ):

Mức giá tương đối thu nhập xem xét P / E của một cổ phiếu nhất định liên quan đến P / E tỷ lệ cho chỉ số thị trường có thể so sánh, chẳng hạn như chỉ số Dow Jones hoặc S & P 500. Công thức cho giá thu nhập tương đối là:

Giá thu nhập tương đối = Tỷ lệ P / E / Chỉ số P / E

về đo lường hiệu suất, một mức thu nhập về giá dưới 1,0 cho thấy rằng cổ phiếu có hiệu suất thu nhập thấp hơn thị trường tổng thể, trong khi giá trị lớn hơn 1,0 có nghĩa là cổ phiếu thực hiện mạnh hơn thị trường chung. Một cổ phiếu theo dõi chính xác hiệu suất thu nhập của thị trường sẽ có mức thu nhập tương đối bằng 1,0.

Ví dụ, nếu tỷ lệ P / E cho một cổ phiếu nhất định là 0,85 và P / E cho S & P 500 là 1,1 cho cùng kỳ, mức thu nhập tương đối sẽ là 0,85 / 1,1 = 0,77, có nghĩa là nó không hoạt động tốt như thị trường chung.

Tại sao nó lại:

Bình thường

0


sai

false

false

EN-US

X-NONE

X-NONE




MicrosoftInternetExplorer4




DefSemiHidden = "true" DefQFormat = "false" DefPriority = "99"

LatentStyleCount = "267">

UnhideWhenUsed = "sai" QFormat = "true" Tên = "Bình thường">

UnhideWhenUsed = "sai" QFormat = "true" Tên = "tiêu đề 1">






UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" N ame = "Title">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Phụ đề">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Mạnh">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Nhấn mạnh">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Bảng Lưới ">

UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Name =" No Spacing ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới ánh sáng">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Shading 1">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Trung bình Shading 2">

UnhideWhenUsed = "false" tên = "Danh sách trung bình 1">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 1">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Grid 2">

UnhideWhenUsed = "false "Name =" Medium Grid 3 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách tối ">

< w: LsdException Locked = "false" Ưu tiên = "71" SemiHidden = "false"

UnhideWhenU sed = "false" Name = "Bóng đổ đầy màu sắc">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới đầy màu sắc">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading Accent 1" >

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng Accent 1">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Grid Accent 1 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Shading 1 Accent 1 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên = "Medium Shading 2 Accent 1">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 1 Accent 1">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Danh sách Đoạn">

UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Trích dẫn ">

UnhideWhenUsed =" false " QFormat = "true" Name = "Intense Quote">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 Accent 1 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 1 Accent 1 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 2 Accent 1">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 3 Accent 1">

UnhideWhenUsed = " false "Name =" Dark List Accent 1 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Đầy màu sắc che dấu 1 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách đầy màu sắc giọng 1">

UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Lưới đầy màu sắc giọng 1 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 2 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách nhạt giọng 2">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Grid Accent 2 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Shading 1 Accent 2">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Shading 2 Accent 2">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 1 Accent 2">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 2 Accent 2 ">

Bỏ ẩn khi sử dụng = "false" Tên = "Lưới trung bình 1 Accent 2">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 2 Accent 2 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 3 Accent 2 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối Accent 2">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Đầy màu sắc Shading Accent 2">

UnhideWhenUsed = " false "Name =" Danh sách đầy màu sắc giọng 2 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Colorful Grid Accent 2 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading Accent 3">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách ánh sáng giọng 3 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Grid Accent 3 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Trung bình Shading 1 Accent 3">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Shading 2 Accent 3">

UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Danh sách Trung bình 1 Phần trăm 3 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách Trung bình 2 Giọng 3 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 1 Giọng 3 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Grid 2 Accent 3 ">

UnhideWhenUsed =" false " Name = "Medium Grid 3 Accent 3">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối giọng 3">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Màu sắc che lấp giọng 3">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc giọng 3">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới đầy màu sắc giọng 3">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Light Shading Accent 4 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách ánh sáng Accent 4 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Grid Accent 4">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Shading 1 Accent 4">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Trung bình 2 2"

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách Trung bình 1 Accent 4">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 2 Accent 4 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 1 Accent 4 ">

UnhideWhenUsed =" false " Tên = "Lưới trung bình 2 Accent 4">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 3 Accent 4">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối Accent 4">

UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Đầy màu sắc Shading Accent 4 ">

UnhideWhenUsed =" false "Name =" Danh sách đầy màu sắc giọng 4 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới đầy màu sắc giọng 4">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 5 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách sáng giọng 5">

UnhideWhenUsed = "false" Name = " Light Grid Accent 5 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Trung bình Shading 1 Accent 5 ">

< w: LsdException Locked = "false" Priority = " 64 "SemiHidden =" false "

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Shading 2 Accent 5">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách trung bình 1 Accent 5 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 2 Accent 5 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 1 Accent 5">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Grid 2 Accent 5 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Grid 3 Accent 5">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đen tối Accent 5 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Đầy màu sắc Shading giọng 5 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách đầy màu sắc giọng 5 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên = "Lưới đầy màu sắc giọng 5">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách nhạt giọng 6">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Grid Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Shading 1 Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Vừa đổ bóng 2 Accent 6 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 1 Accent 6 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Grid 1 Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 2 giọng 6 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 3 Accent 6 ">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Đầy màu sắc Shading Accent 6">

UnhideWhenUsed = "false "Name =" Danh sách đầy màu sắc giọng 6 ">

UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới đầy màu sắc giọng 6 ">

UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Nhấn mạnh tinh tế ">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Intense Nhấn mạnh">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Name = "Tham chiếu tinh tế">

UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Name = "Intense Reference ">

UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Tiêu đề sách ">

mức thu nhập tương đối giúp đánh giá xem hiệu suất của một cổ phiếu có đủ cho hiệu suất thị trường tổng thể hay không.