ĐịNh nghĩa & ví dụ về chỉ số thị trường |
Nghi án chá»ng giết vợ rá»i tá»± sát
Mục lục:
Nó là gì:
Chỉ số thị trường là chỉ số theo dõi hiệu suất của một nhóm cổ phiếu. Một số chỉ số được thiết kế để cho biết hiệu suất tổng thể của thị trường, trong khi các chỉ số khác theo một ngành cụ thể.
Cách hoạt động (Ví dụ):
Có nhiều loại chỉ số thị trường được sử dụng để so sánh chứng khoán, trái phiếu và chứng khoán đầu tư khác
Chỉ số chứng khoán đo giá trị danh mục cổ phiếu giả định. Đáng ngạc nhiên, phần dễ dàng trong việc soạn một chỉ mục là chọn những cổ phiếu cần bao gồm.
Ví dụ, Trung bình Công nghiệp Dow Jones bao gồm 30 công ty ở Mỹ trong các lĩnh vực khác nhau. Không thể có sự thay đổi đáng kể trong bất kỳ ngành nào không ảnh hưởng đến chỉ số Dow. Với điều đó, phần cứng của việc lập chỉ mục là chọn trọng số tương đối của mỗi công ty.
Chỉ số trái phiếu phổ biến là Chỉ số Trái phiếu Tổng hợp của Ngân hàng Barclays, có thể được sử dụng như một chuẩn mực để so sánh tín phiếu kho bạc, trái phiếu doanh nghiệp Trái phiếu chính phủ và trái phiếu nước ngoài
Các phương pháp khác nhau được sử dụng để tính toán giá trị của chỉ số thị trường, chẳng hạn như trọng số giá, giá trị thị trường và trọng số vốn, mỗi phương pháp đều có những ưu và khuyết điểm riêng. Một loạt các phương pháp này là phổ biến hiện nay, và các phức tạp toán học của mỗi cuối cùng xác định tính hữu dụng thực sự của chúng.
Tại sao nó lại quan trọng:
Nhìn vào chỉ số thị trường cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn tổng quát về xu hướng thị trường. Ngoài ra, nếu bạn muốn đặt cược vào hiệu suất trên một chỉ mục nhất định, bạn thường có thể làm như vậy bằng cách đầu tư vào một ETF theo dõi hiệu suất của nó.
Ví dụ: Chỉ số iShares S & P 500 (NYSE: IVV) sẽ mang lại lợi ích tích cực khi S & P 500 hoạt động tốt, trong khi ngược lại, Rydex Inverse 2x S & P 500 (NYSE: RSW) sẽ kiếm được tiền nếu S & P trải qua một cuộc suy thoái.