Mẫu kế hoạch sản phẩm viễn thông - Tóm tắt công ty |
60 sản phẩm nháºp khẩu Bá» Công an không kiá»m tra từ tháng 8
Mục lục:
Tóm tắt công ty
Công nghệ viễn thông OSS là công ty con của OSS Telecom Technology Đài Loan, một tập đoàn trị giá 300 triệu USD, chuyên về thép giá trị gia tăng các sản phẩm. Công nghệ viễn thông OSS được công nhận là công ty hàng đầu trong việc sử dụng các hoạt động kinh doanh hợp lý, bao gồm: tiêu chuẩn chất lượng cao, phát triển cơ sở hạ tầng liên tục và đầu tư tài sản để sản xuất sản phẩm giá trị cao cho khách hàng. Công nghệ viễn thông OSS tin rằng người dân của nó là tài sản mạnh nhất. Để kết thúc này, OSS Telecom Technology đã phát triển một viện đào tạo gương mẫu để đào tạo các nhà quản lý trong các kỹ thuật quản lý và nhân viên sản xuất mới nhất trong lĩnh vực sản xuất hiện đại.
2.1 Quyền sở hữu công ty
Công nghệ viễn thông OSS Đài Loan được thành lập với tư cách là một tập đoàn Đài Loan vào năm 1994 để theo đuổi các cơ hội trong Hệ thống hỗ trợ hoạt động (OSS).
2.2 Lịch sử công ty
Thu hút bởi tiềm năng của ngành viễn thông và dựa trên các giá trị kinh doanh cốt lõi của chính nó, OSS Telecom Technology đã phát triển một chiến lược tham gia kinh doanh viễn thông. Bước đầu tiên trong chiến lược này bao gồm việc mua lại giấy phép GSM cho Đài Bắc để cung cấp dịch vụ GSM tại Đài Bắc và các dịch vụ nhắn tin trên khắp Đài Loan. Telecom Malaysia đã được chọn là đối tác liên doanh để triển khai các hoạt động viễn thông.
OSS Telecom Technology sớm phát hiện ra rằng các công cụ mới cần được phát triển để hoạt động hiệu quả trong môi trường viễn thông cạnh tranh. Kết quả là, OSS Telecom Technology đã thành lập một nhóm công nghệ thông tin chuyên về phát triển phần mềm viễn thông. Telecom Malaysia đã chọn OSS Telecom Technology để phát triển một hệ thống gọi là DINE, một sản phẩm hòa giải giao tiếp với năm loại thiết bị chuyển mạch viễn thông khác nhau và thu thập các bản ghi chi tiết cuộc gọi (CDR) từ 1.200 văn phòng trung ương cho 4 triệu thuê bao. Đây là dự án đầu tiên của Công nghệ Viễn thông OSS, và là khởi đầu của câu chuyện thành công trong đó Công nghệ Viễn thông OSS tập trung vào các giải pháp Hệ thống Hỗ trợ Vận hành (OSS).
Cần biểu đồ thực tế?
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng LivePlan tạo ra các đồ thị cho kế hoạch kinh doanh của riêng bạn.
Tạo kế hoạch kinh doanh của riêng bạn
Hiệu suất trước đây | |||
năm 1998 | năm 1 | năm 2000 | |
Bán hàng | $ 0 | $ 3,051,400 | $ 11.513.000 |
Tổng số tiền ký quỹ | $ 0 | $ 2,203,300 | $ 8,902,400 |
Tổng số tiền ký quỹ% | 0,00% | 72,21% | 77,32% |
Chi phí hoạt động | $ 0 | $ 7,890,400 | $ 13,662,300 |
Thời gian thu thập (ngày) | 0 | 117 | 58 |
Bảng cân đối | |||
FY 1998 | FY 1 | FY 2000 | |
Tài sản hiện tại | |||
Tiền mặt | $ 0 | ($ 4,840,000) | ($ 16,772,000) |
Tài khoản phải thu | $ 0 | $ 1,221,000 | $ 1,854,000 |
Tài sản hiện tại khác | $ 0 | $ 1,011,000 | $ 1,511,000 |
Tổng tài sản hiện tại | $ 0 | ($ 2,608,000) | ($ 13,407,000) |
Tài sản dài hạn | |||
Tài sản dài hạn | $ 0 | $ 6,726,000 | $ 8.917.000 |
Khấu hao lũy kế | $ 0 | $ 917,000 | $ 1,694,000 |
Tổng tài sản dài hạn | $ 0 | $ 5,809,000 | $ 7,223,000 |
Tổng tài sản | $ 0 | $ 3.201.000 | ($ 6,184,000) |
Nợ ngắn hạn | |||
Tài khoản phải trả | $ 0 | $ 1,136,000 | $ 2,115,000 |
Vay hiện tại | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
Nợ ngắn hạn khác (không tính lãi) | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
Tổng nợ ngắn hạn | $ 0 | $ 1,136,000 | $ 2,115,000 |
Nợ dài hạn | $ 0 | $ 7,300,000 | $ 1,030,000 |
Tổng nợ | $ 0 | $ 8.436.000 | $ 3.145.000 |
Vốn đã trả | $ 0 | $ 1,667,000 | $ 1,667,000 |
Thu nhập được giữ lại | $ 0 | ($ 6,902,000) | ($ 10,996,000) |
Thu nhập | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
Tổng số vốn | $ 0 | ($ 5,235,000) | ($ 9,329,000) |
Tổng số vốn và nợ | $ 0 | $ 3.201.000 | ($ 6,184,000) |
Các đầu vào khác | |||
Ngày thanh toán | 0 | 30 | 28 |
Doanh số trên tín dụng | $ 0 | $ 1,900,000 | $ 9.600.000 |
Các khoản phải thu | 0.00 | 1,56 | 5,18 |
Cần tài chính thực?
Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng LivePlan làm cách dễ nhất để tạo tài chính tự động cho kế hoạch kinh doanh của riêng bạn.
2.3 Địa điểm và cơ sở công ty