• 2024-09-19

ĐịNh nghĩa tỷ lệ chi trả cổ tức & ví dụ |

Tả lả ù phỏm - 30k làm nên tất cả

Tả lả ù phỏm - 30k làm nên tất cả

Mục lục:

Anonim

Tỷ lệ thanh toán cổ tức

là phần trăm thu nhập ròng của công ty

Cách thức hoạt động (Ví dụ):

Tỷ lệ chi trả cổ tức là một phép tính tương đối đơn giản:

Tổng số cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu / Thu nhập được pha loãng Ví dụ: Chia sẻ, giả sử Công ty XYZ phân phối bốn khoản thanh toán cổ tức hàng quý thường xuyên là 0,25 đô la mỗi cổ phiếu, cho tổng số cổ tức hàng năm là 1,00 đô la cho mỗi cổ phiếu. Trong cùng thời gian, XYZ báo cáo thu nhập ròng là 10 đô la trên mỗi cổ phiếu. Sử dụng công thức trên, tỷ lệ chi trả cổ tức của Công ty XYZ là:

$ 1 / $ 10 = 10%

Nói cách khác, Công ty XYZ phân phối 10% thu nhập ròng của nó như cổ tức năm ngoái và giữ lại 90% còn lại cho hoạt động khác Tại sao một số nhà đầu tư thích rằng một công ty đầu tư lại thu nhập của mình trở lại kinh doanh để thúc đẩy tăng trưởng trong tương lai, nhiều người đánh giá cao việc trả cổ tức bằng tiền mặt - đặc biệt là khi luật thuế được ban hành năm 2003 một tình trạng có lợi thế về thuế. Tuy nhiên, luật này được đặt hết hạn vào năm 2011 và tỷ lệ thuế cổ tức sẽ trở về mức trước năm 2001.

Đối với nhà đầu tư có thu nhập, tỷ lệ chi trả cổ tức là một biện pháp tài chính được theo dõi chặt chẽ. Tỷ lệ chi trả cổ tức cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về chính sách cổ tức của công ty và cũng có thể tiết lộ liệu các khoản thanh toán đó có xuất hiện "an toàn" hay đang lâm vào nguy cơ có thể bị giảm. Trong ví dụ về XYZ ở trên, tỷ lệ 10% có nghĩa là các cổ đông chỉ nhận được một xu cho mỗi đô la mà công ty kiếm được. Trong trường hợp này, công ty đang tạo ra lợi nhuận dồi dào để hỗ trợ khoản thanh toán tương đối khiêm tốn này. Trên thực tế, nếu quản lý coi đó là lợi ích tốt nhất của công ty, nó có thể đủ khả năng để trả cổ tức đáng kể.

Mặt khác, một tỷ lệ thanh toán quá cao cho thấy rằng công ty có thể trả nhiều hơn số tiền đó có thể đủ khả năng. Điều này không chỉ để lại một tỷ lệ nhỏ lợi nhuận để cày vào kinh doanh, mà còn khiến công ty rất dễ bị sụt giảm trong các khoản thanh toán cổ tức trong tương lai. Trong một số trường hợp, một công ty thậm chí sẽ thanh toán nhiều hơn số tiền kiếm được, do đó có tỷ lệ chi trả cổ tức vượt quá 100%. Khoản thanh toán cực kỳ cao này hiếm khi bền vững và nên cảnh báo các nhà đầu tư rằng việc cắt giảm cổ tức có thể ở mức cao. Bởi vì hành động giảm cổ tức thường được hiểu là dấu hiệu của sự yếu đuối, khi một thông báo cắt giảm cổ tức được thực hiện, nó cũng thường làm giảm giá cổ phiếu. Ngay cả khi quản lý tìm cách duy trì tỷ lệ chi trả cổ tức rất cao trong một khoảng thời gian dài, chiến lược này thường dẫn đến suy giảm tiền mặt hoặc tăng nợ.

Cũng cần lưu ý rằng khoản thanh toán cổ tức tỷ lệ có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố. Ví dụ: các phương pháp kế toán khác nhau mang lại thu nhập khác nhau trên mỗi số liệu chia sẻ, do đó ảnh hưởng đến tỷ lệ. Hơn nữa, các doanh nghiệp ở các giai đoạn tăng trưởng khác nhau có thể được kỳ vọng có các chính sách cổ tức khác nhau. Các công ty trẻ, phát triển nhanh thường tập trung vào việc tái đầu tư thu nhập để phát triển doanh nghiệp. Như vậy, họ thường có tỷ lệ chi trả cổ tức thấp (hoặc thậm chí là không). Đồng thời, các công ty lớn hơn, có uy tín hơn thường có thể trả lại một tỷ lệ lớn hơn thu nhập cho cổ đông.

Khi so sánh tỷ lệ chi trả cổ tức, bạn cũng nên nhớ rằng chúng sẽ thay đổi theo ngành. Ví dụ, nơi mà nhiều lĩnh vực công nghệ cao thường phân phối cổ tức nhỏ hoặc không tồn tại, các ngân hàng và các tiện ích thường trả một phần lợi nhuận lành mạnh mỗi năm. Ngoài ra, các công ty hoạt động trong một số ngành - chẳng hạn như tín thác đầu tư bất động sản (REITs) - được yêu cầu theo luật để phân phối một tỷ lệ phần trăm nhất định của thu nhập (con số này hiện nay là 90% cho REIT). Vì lý do này, nó có thể gây hiểu lầm để so sánh các tỷ lệ của các công ty hoạt động trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, khi áp dụng chính xác, tỷ lệ chi trả cổ tức có thể là một công cụ phân tích mạnh mẽ.