ĐịNh nghĩa tỷ lệ sử dụng
GIMS, Maluma - Hola Señorita (Maria) [Official Video]
Mục lục:
Tỷ lệ sử dụng
so sánh tổng số dư nợ của cá nhân với tổng số tín dụng có sẵn. Nó giúp xác định một phần điểm tín dụng của một người.
Cách thức hoạt động (Ví dụ):
Tỷ lệ sử dụng cũng được gọi là tỷ lệ sử dụng tín dụng.
Công thức sử dụng để tìm tỷ lệ sử dụng như sau:
Tỷ lệ sử dụng = (Tổng số dư nợ) / (Tổng số tín dụng có sẵn)
Giả sử bạn có ba thẻ tín dụng. Một tài khoản có giới hạn tín dụng là 500 đô la, số tiền thứ hai có hạn mức tín dụng là 1.000 đô la và số thứ ba có hạn mức tín dụng là 2.000 đô la. Chúng tôi cũng giả định rằng bạn thực hiện số dư nợ trên cả ba thẻ. Ba số dư nợ thẻ kết hợp tạo nên tổng số dư nợ là $ 1,000.
Tổng số dư nợ = 1.000 đô la
Tổng số tiền có sẵn = $ 3,500 (hoặc $ 500 + $ 1,000 + $ 2,000)
Đưa hai yếu tố này vào công thức, chúng ta có thể tìm thấy tỷ lệ sử dụng:
Tỷ lệ sử dụng = ($ 1,000) / ($ 3,500) =.2857 = 28,57%
Trong ví dụ này, tỷ lệ sử dụng của bạn là 28,57%. Nhìn theo một cách khác, điều này có nghĩa là bạn đang sử dụng 28,57% giới hạn tín dụng có sẵn của mình.
Tại sao nó lại:
Tỷ lệ sử dụng cho người cho vay tiềm năng biết bạn nợ bao nhiêu và bao nhiêu của tín dụng có sẵn của bạn mà bạn đang sử dụng. Tỷ lệ sử dụng càng thấp, nó càng tốt cho người cho vay (và điểm số tín dụng của bạn càng cao) vì có nhiều khả năng bạn sẽ có thể thanh toán.
Người có tỷ lệ sử dụng cao thường mang nhiều nợ hoặc gần hạn mức tín dụng tối đa của họ. Điều này có vẻ nguy hiểm đối với người cho vay vì người đó có thể ít trả nợ hơn khi nợ được xây dựng.
Khoảng 30% điểm tín dụng của bạn được tính bằng cách sử dụng tỷ lệ sử dụng. Nếu bạn muốn tăng điểm tín dụng, bạn nên giữ tỷ lệ sử dụng thấp bằng cách trả hết nợ quá mức.
[Để biết thêm các mẹo xây dựng tín dụng, hãy xem 7 bước để hoàn thành tín dụng]
Bình thường
0
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE
DefSemiHidden = "true" DefQFormat = "false" DefPriority = "99" LatentStyleCount = "267"> UnhideWhenUsed = " false "QFormat =" true "Tên =" Bình thường "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Name = "heading 1"> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Tiêu đề"> < w: LsdException Khóa = "false" Ưu tiên = "11" SemiHidden = "false" UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Subtitle"> Bỏ ẩn henUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Strong"> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true "Name =" Nhấn mạnh "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Bảng lưới "> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Không có khoảng trắng"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Light List"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới ánh sáng"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Shading 1"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Shading 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 1"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Grid 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Grid 3"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Đầy màu sắc Shading"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách đầy màu sắc "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới đầy màu sắc "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 1 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới ánh sáng Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Trung bình Shading 1 Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Trung bình 2 Pha 1"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 1 Accent 1 "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Danh sách đoạn "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Trích dẫn "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Name =" Trích dẫn mạnh mẽ "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 1 Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Lưới trung bình 2 Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 3 Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối Accent 1"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Đầy màu sắc Shading giọng 1"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc giọng 1"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Lưới đầy màu sắc Accent 1 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading Accent 2"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng Accent 2"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Light Grid Accent 2 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Trung bình 1 Pha 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Trung bình 2 2"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 1 Accent 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 Accent 2"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Grid 1 Accent 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Grid 2 Accent 2"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Grid 3 Accent 2 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách tối Accent 2 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Màu sắc che lấp giọng 2"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc Accent 2"> UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Lưới đầy màu sắc giọng 2 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 3 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách nhạt giọng 3"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Grid Accent 3"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Phương tiện Shading 1 Accent 3 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Trung bình Shading 2 Accent 3 "> < w: LsdException Locked = "false" Ưu tiên = "65" SemiHidden = "false" UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 1 Accent 3"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 Accent 3"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Grid 1 Accent 3"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Phương tiện Lưới 2 Accent 3 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 3 Giọng 3 "> < w: LsdException Locked = "false" Ưu tiên = "70" SemiHidd en = "false" UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối âm 3"> UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Đầy màu sắc Shading giọng 3 "> UnhideWhenUsed =" false "Name =" Danh sách đầy màu sắc giọng 3 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới đầy màu sắc giọng 3"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 4 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Name = " Light Grid Accent 4 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Trung bình Shading 1 Accent 4 "> < w: LsdException Locked = "false" Ưu tiên = "64" Bán Hidden = "false" UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Vừa đổ 2 Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách trung bình 1 Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách trung bình 2 giọng 4 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới trung bình 1 Accent 4 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 2 Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 3 Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Dark List Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Màu sắc che dấu 4" > UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc Accent 4"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Đầy màu sắc lưới giọng 4 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Shading Accent 5 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách ánh sáng Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Grid Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Shading 1 Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Trung bình Shading 2 Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách Trung bình 1 Accent 5"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 2 Accent 5 "> UnhideWhenUsed =" false " Tên = "Lưới trung bình 1 Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 2 Accent 5"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 3 Accent 5"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách tối Accent 5 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Đầy màu sắc che dấu 5 "> UnhideWhenUsed =" false "Name = "Danh sách đầy màu sắc giọng 5"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới đầy màu sắc giọng 5"> < w: LsdException Khóa = "false" Ưu tiên = "60" SemiHidd en = "false" UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Light Shading Accent 6"> UnhideWhenUsed = " false "Tên =" Danh sách sáng giọng 6 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Light Grid Accent 6 "> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Trung bình Shading 1 Accent 6"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Medium Shading 2 Accent 6 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Danh sách trung bình 1 Accent 6 "> UnhideWhenUsed =" false " Tên = "Danh sách trung bình 2 Phần trăm 6"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Lưới trung bình 1 Accent 6"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Medium Grid 2 Accent 6"> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Medium Grid 3 Accent 6"> UnhideWhenUsed = "false" Tên = "Danh sách tối giọng 6 "> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Màu sắc che dấu giọng 6 "> UnhideWhenUsed = "false" Name = "Danh sách đầy màu sắc giọng 6"> UnhideWhenUsed =" false "Tên =" Lưới đầy màu sắc giọng 6 "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat = "true" Tên = "Nhấn mạnh tinh tế"> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Name = "Intense Nhấn mạnh "> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = "true" Tên = "Tham chiếu tinh tế"> UnhideWhenUsed = "false" QFormat = " true "Name =" Intense Reference "> UnhideWhenUsed =" false "QFormat =" true "Tên =" Tên sách " >